Xe cắt kéo chạy dầu địa hình 22m JCPT2223RTB được thiết kế với chiều cao làm việc lên tới 22m, tải trọng sàn nâng lên tới 750kg. Với quy cách thiết kế nhỏ gọn dễ dàng làm việc trong không gian nhỏ hẹp. Đặc biệt của dòng xe cắt kéo JCPT2223RTB có khả năng đánh lái 4 x 4; bán kính quay vòng 1,25m / 3,4 tính linh hoạt cao.

Thông số kỹ thuật của xe cắt kéo chạy hình 22m JCPT2223RTB
| Chiều cao làm việc: | 22 (m) |
| Chiều cao sàn: | 20 (m) |
| Chiều dài tổng thể: | 4.95 (m) |
| Chiều rộng tổng thể: | 2.46 (m) |
| Chiều cao tổng thể khi có lan can: | 3.86 (m) |
| Chiều cao tổng thể khi không có lan can: | 3.0 (m) |
| Kích thước sàn (Chiều dài x Chiều rộng): | 4.59m x 2.25m |
| Kích thước sàn mở rộng: | 2.7m |
| Khoảng cách gầm (xếp gọn/ có lan can): | 0.4m |
| Chiều dài cơ sở: | 3.30m |
| Bán kính quay (bên trong/ bên ngoài): | 1.25m/ 3.4m |
| Lốp xe: | 36 x 14 -20 |
Tính năng nổi bật trang bị trên xe cắt kéo chạy dầu địa hình 22m
- Các điều khiển phím điều khiển tỷ lệ
- Cổng tự khóa
- Đèn báo sạc
- Đánh lái 4 x 4
- Chế độ phanh 4 bánh
- Hệ thống tự động hạ thấp trọng lượng
- Hệ thống chống cháy nổ đường ống
- Báo độ nghiêng
- Đèn báo động
- Còi
- Trang bị đồng hồ đếm thời gian
- Hệ thống bảo vệ sạc
- Đèn Led nhấp nháy
- Lan can có thể gập lại
- Cho phép lái xe
- Tự động mở sàn làm việc 1 chiều
- Nhả phanh bằng tay
Xe nâng người Dingli thiết kế dòng xe nâng cắt kéo địa hình chạy dầu rất cơ động với chiều cao làm việc 22m. Khung bệ được thiết kế rất chắc chắn được nhà sản xuất bảo hành khung bệ lên tới 5 năm. Hệ thống bánh lốp có khả năng đánh lái và quay vòng rất dễ làm việc trong không gian nhỏ hẹp.
Dingli JCPT2223RTB là dòng xe nâng người cắt kéo lý tưởng để thực hiện các công việc thi công, lắp đặt hệ thống cơ điện; bảo trì; bảo dưỡng cho đa dạng lĩnh vực. Tại Việt Nam nhu cầu sử dụng xe nâng người ngày một nhiều, người sử dụng luôn mong muốn tìm được dòng xe chất lượng tốt – giá thành rẻ. Và xe nâng người Dingli chính là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho các nhà thầu.
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ: 0833 486 586 để được hỗ trợ nhanh nhất!
Thông số kỹ thuật
Specifications
| Size | Metric | British |
| Max. Working height: | 22 m | 72 ft 2 |
| Max. Platform height: | 20 m | 65 ft 7in |
| Overall length: | 4.95 m | 16 ft 3in |
| Overall width: | 2.46 m | 8ft 1in |
| Overall height (Rails Up): | 3.86m | 12 ft 8in |
| Overall height (Rails Down): | 3.0m | 9 ft 10in |
| Platform size (length x width): | 4.59m x 2.25m | 15ft 1in x 7ft 5in |
| Platform Extension size: | 2.7m | 8ft 10in |
| Ground Clearance (stowed/ Raised) | 0.4m | 1ft 4 in |
| Wheelbase | 3.3m | 10ft 10in |
| Turning Radius (Inside/Outside) | 1.25m/3.4m | 4ft 1in/ 11ft 2in |
| Tyres: | 36x 14-20 | 36 x 14-20 |
Performance
| S.W.L | 750 kg | 1653Ib |
| S.W.L On Extension | 750 kg | 1653Ib |
| Max. Occupants | 4 | 4 |
| Gradeability | 40% | 40% |
| Travel Speed (Stowed) | 4.7 km/h | 4.7 km/h |
| Travel Speed (Raised) | 0.4 km/h | 0.4 km/h |
| Max. Working slope | 2°/3° | 2°/3° |
| Up/ Down Speed: | 75/75 sec | 75/75 sec |
Weight
| Overall Weight: | 13.000 kg | 28.660 iB |
Power
| Diesel Engine | 36.4kW/ 2600rpm | 36.4kW/ 2600rpm |
| Diesel Tank | 100L | 100L |
| Hydraulic Tank | 150L | 150L |
