Xe cắt kéo điện địa hình 18m JCPT1823DCB – Sở hữu nhiều tính năng tuyệt vời về bộ khung sườn kết cấu vững chắc. Động cơ chạy điện bằng bình ắc quy Lithium 48V/450Ah giúp xe luôn hoạt động ổn định và mạnh mẽ. Hệ thống đánh lái 4 x 4 cùng khung gầm cao dễ dàng hoạt động trên mọi địa hình gồ ghề.
Thông số kỹ thuật của xe cắt kéo điện địa hình 18m JCPT1823DCB
Chiều cao làm việc: | 18 (m) |
Chiều cao sàn: | 16 (m) |
Chiều dài tổng thể: | 4.88 (m) |
Chiều rộng tổng thể: | 2.29 (m) |
Chiều cao tổng thể khi có lan can: | 3.19 (m) |
Chiều cao tổng thể khi không có lan can: | 2.49 (m) |
Kích thước sàn (Chiều dài x Chiều rộng): | 3.98m x 1.83m |
Kích thước sàn mở rộng: | 1.43m/1.16m |
Khoảng cách gầm (xếp gọn/ có lan can): | 0.30m |
Chiều dài cơ sở: | 2.86m |
Bán kính quay (bên trong/ bên ngoài): | 2.35m/ 5.20m |
Lốp xe: | 33 x 12 -20 |
Tính năng nổi bật trang bị trên xe cắt kéo địa hình 18m JCPT1823DCB
- Các điều khiển phím điều khiển tỷ lệ
- Cổng tự khóa
- Mở rộng sàn làm việc một chiều
- Có thể lái xe ở độ cao
- Trang bị bánh lốp cao su đặc
- Chế độ phanh 4 bánh
- Hệ thống tự động hạ thấp trọng lượng
- Hệ thống chống cháy nổ đường ống
- Báo độ nghiêng
- Đèn báo động
- Còi
- Trang bị đồng hồ đếm thời gian
- Hệ thống bảo vệ sạc
- Đèn Led nhấp nháy
- Lan can có thể gập lại
- Cho phép lái xe
- Tự động mở sàn làm việc 1 chiều
- Nhả phanh bằng tay
Xe cắt kéo điện địa hình 18m được ứng dụng rất phổ biến trong các công trình dự án – thi công lắp đặt tại công trường. Sở hữu nhiều tính năng vượt trội dòng xe nâng người cắt kéo Dingli mang đến cho khách hàng hiệu suất làm việc ổn định cao.
Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ: 0833 486 586 để được hỗ trợ nhanh nhất!
Xem thêm >> Loại xe nâng người nào đang Hot nhất năm 2022
Thông số kỹ thuật
Specifications
Size | Metric | British |
Max. Working Height | 18m | 59ft 1 in |
Max. Platform height | 16m | 52ft 6in |
Overall length | 4.88m | 16ft |
Overall width | 2.29m | 7ft 6in |
Overall Height (Rails Up) | 3.19m | 10ft 6in |
Overall Height (Rails Down) | 2.49m | 8ft 2 in |
Platform size (length x width) | 3.98m x 1.83m | 13 ft 1 in x 6ft |
Platform Extension size | 1.43m/1.16m | 4ft 8in/3ft 10 in |
Ground clearnce (Stowed/Raised) | 0.30m | 1ft |
Wheelbase | 2.86m | 9ft 5in |
Turning Radius (Inside/ outside) | 2.35m/5.20m | 7ft 9in/ 17ft 1in |
Tyres | 33 x 12-20 | 33 x 12 -20 |
Performance
S.W.L | 680 kg | 1499Ib |
S.W.L On Extension | 227kg | 500Ib |
Max. Occupants | 4 | 4 |
Gradeability | 40% | 40% |
Travel Speed (Stowed) | 5.0 km/h | 5.0 km/h |
Travel Speed (Raised) | 0.1 km/h | 0.1 km/h |
Max. Working slope | 2°/3° | 2°/3° |
Up/ Down Speed: | 80/70 sec | 80/70sec |
Weight
Overall weight | 8.900 kg | 19.621 Ib |
Power
Hydraulic Tank | 130L | 130L |
Battery | 48V/450Ah | 48V/450Ah |
Charger: | 48V/60A | 48V/60A |
Driving Motor: | 4xAC 32V/3.3kW | 4xAC 32V/3.3kW |
Lifting Motor: | 2xDC 48V/8.0kW | 2xDC 48V/8.0kW |
Tùy chọn
- Solid Rubber Tyres **
- Non-Marking TyresFactory Hydraulic Oil
- No. 46 Hydraulic Oil (Mineral Oil)**