Xe cắt kéo 100% điện không dầu 6m JCPT0607PA (hoạt động điện hoàn toàn) không sử dụng hệ thống thủy lực, tránh các sự cố hệ thống như kẹt lõi van, rò rỉ dầu, thay dầu, giảm hiệu suất nhiệt độ cao và thấp, tối ưu chi phí đáng kể.
JCPT0507PA thiết kế nhỏ gọn, thiết bị hoạt động bằng điện sử dụng ắc quy 2x12V/85Ah, chính hãng thương hiệu Dingli – Trung Quốc. Thiết bị là giải pháp làm việc tốt trong những khu vực làm việc yêu cầu cao về tiếng ồn và khí thải.
Thông số kỹ thuật xe cắt kéo 100% điện không dầu 6m JCPT0607PA
Model | JCPT0607PA |
---|---|
Loại | Xe nâng người cắt kéo hoạt động hoàn toàn bằng điện & không dầu |
Chiều cao làm việc | 5,6m |
Tải trọng nâng | 240kg |
Chiều cao tổng thể | 1,62m |
Chiều rộng tổng thể | 0,76m |
Chiều dài | 1,44m |
Tổng trọng lượng máy | 920kg |
Dingli là hãng xe nâng người Trung Quốc, được nhiều khách hàng đánh giá cao về chất lượng và giá rẻ nhất thị trường hiện nay. Vì vậy, dòng xe nâng người Dingli được nhiều nhà thầu lựa chọn để phục vụ các công việc trên cao trong thi công xây dựng, bảo trì bảo dưỡng hệ thống thiết bị trong tòa nhà, nhà máy…
=> Tham khảo: XE NÂNG NGƯỜI CẮT KÉO 100% ĐIỆN KHÔNG DẦU 5M JCPT0507PA
UMAC Việt Nam đại lý chính thức bán xe nâng người Dingli tại Việt Nam. Nếu bạn có nhu cầu vui lòng liên hệ: 0833 486 586 để được hỗ trợ nhanh chóng!
Thông số kỹ thuật
SIZE
SIZE | Metric | British |
Max. Working Height(A) | 5.6m | 18ft 5in |
Max. Platform Height(B) | 3.6m | 11ft 10in |
Overall Length (Without Outriggers) (C) | 1.44m | 4ft 9in |
Overall Width(D) | 0.76m | 2ft 6in |
Overall Height (Rails Up) (E) | 1.99m | 6ft 6in |
Overall Height (Rails Down) (F) | 1.62m | 5ft 4in |
Platform Size (Length x Width) | 1.29mx0.70m | 4ft 3in x 2ft 4in |
Platform Extension Size (G) | 0.60m | 2ft |
Ground Clearance (Stowed/Raised) | 0.06m/0.15m | 2in/ 1in |
Wheelbase(H) | 1.05m | 3ft 5in |
Turning Radius (Inside/Ouside) | 0.40m/1.55m | 1ft 6in/5ft 11in |
Tyres | φ 230mm x 80mm | φ 230mm x 80mm |
Performance
S.W.L | 230kg | 507ib |
S.W.L ON Extension | 100kg | 220ib |
Max. Occupants | 2 | 2 |
Gradeabitlity | 25% | 25% |
Travel Speed (Stowed) | 40km/h | 2.5mph |
Travel Speed (Raied) | 0.5km/h | 0.31km/h |
Max. Working Slope | 1.5°/3° | 1.5°/3° |
Overall Weight | 22/22s | 22/22s |
Weight
Overall Weight | 920kg | 2028ib |
Power
Battery | 2x12V/85Ah | 2x12V/85Ah |
Charger | 24V/15A | 24V/15A |
Driving Motor | 2x12V/0.7KW | 2x12V/0.7KW |
Lifting Motor | 24V/1.4KW | 24V/1.4KW |