Xe cắt kéo 100% điện không dầu 8m JCPT0807PA là Xe nâng người cắt kéo hoạt động hoàn toàn bằng điện; lựa chọn lý tưởng cho các công việc bên trong nhà, đáng tin cậy. Thiết bị sẽ giúp thợ thi công luôn làm việc hiệu quả và an toàn nhất.
Thông số kỹ thuật của xe cắt kéo 100% điện không dầu 8m JCPT0807PA
Model | JCPT0807PA |
---|---|
Loại | Thang máy cắt kéo chạy bằng điện & không dầu |
Chiều cao làm việc | 7.8m |
Tải trọng nâng | 230kg |
Chiều cao tổng thể | 1,83m |
Chiều rộng tổng thể | 0,76m |
Chiều dài | 1,86m |
Tổng trọng lượng máy | 1650kg |
Đặc điểm nổi bật của sản phẩm
Xe nâng người cắt kéo 100% điện không dầu 8m JCPT0807PA an toàn hơn, khả năng chống nước và bụi cao. Với cảm biến được tích hợp, theo dõi dữ liệu thời gian thực về toàn bộ hành trì
Tiêu thụ năng lượng thấp, tổng hiệu suất truyền động của hệ thống đạt 95%, tiết kiệm năng lượng hơn 30% so với hệ thống thủy lực truyền thống.
Dễ dàng bảo trì, không sử dụng hệ thống thủy lực, tránh các sự cố hệ thống như kẹt lõi van, rò rỉ dầu, thay dầu, giảm hiệu suất nhiệt độ cao và thấp, được trang bị động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu không cần bảo dưỡng và ắc quy AGM, giúp giảm đáng kể chi phí bảo trì.
=> Tham khảo: XE CẮT KÉO 100% ĐIỆN KHÔNG DẦU 7M JCPT0708PA
Biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ: 0833 486 586 để được hỗ trợ nhanh nhất!
Thông số kỹ thuật
SIZE
SIZE | Metric | British |
Max. Working Height(A) | 7.8m | 25ft 7in |
Max. Platform Height(B) | 5.8m | 19ft |
Overall Length (Without Outriggers) (C) | 1.86m | 6ft 1in |
Overall Width(D) | 0.76m | 2ft 6in |
Overall Height (Rails Up) (E) | 2.15m | 7ft 1in |
Overall Height (Rails Down) (F) | 1.83m | 6ft 1in |
Platform Size (Length x Width) | 1.67mx0.74m | 5ft 6in x 2ft 5in |
Platform Extension Size (G) | 0.90m | 2ft 11in |
Ground Clearance (Stowed/Raised) | 0.09m/0.16m | 4in/ 1in |
Wheelbase(H) | 1.36m | 4ft 6in |
Turning Radius (Inside/Ouside) | 0m/1.64m | 0/5ft 5in |
Tyres | φ323mm x 100mm | φ 323mm x 100mm |
Performance
S.W.L | 230kg | 507ib |
S.W.L ON Extension | 113kg | 249ib |
Max. Occupants | 2 | 2 |
Gradeabitlity | 25% | 25% |
Travel Speed (Stowed) | 4.5km/h | 2.8mph |
Travel Speed (Raied) | 0.5km/h | 0.31km/h |
Max. Working Slope | 1.5°/3° | 1.5°/3° |
Overall Weight | 25/25s | 25/25s |
Weight
Overall Weight | 1650kg | 3637ib |
Power
Battery | 4x6V/185Ah | 4x6V/185Ah |
Charger | 24V/30A | 24V/30A |
Driving Motor | 2x24V/0.5KW | 2x24V/0.5KW |
Lifting Motor | 24V/1.4KW | 24V/1.4KW |