Xe cắt kéo điện địa hình 14m JCPT1418DC chính hãng Dingli. Đây là dòng xe điện vượt trội với hệ thống bánh lốp địa hình; cho phép khả năng làm việc mạnh mẽ trên mọi địa hình. Chiều cao làm việc 14m cũng là một trong những loại xe nâng người lý tưởng để chủ đầu tư lựa chọn.
- Được thiết kế kiểu dáng nhỏ gọn dễ dàng làm việc trong không gian nhỏ hẹp
- Hệ thống bánh lốp vượt địa hình mạnh mẽ
- Sàn thao tác có thể mở rộng phạm vi làm việc
- Lan can có thể gấp gọn giúp cho việc di chuyển dễ dàng hơn
- Động cơ điện hoạt động êm ái và không phát thải ra môi trường
Thông số kỹ thuật của xe nâng người cắt kéo địa hình 14m JCPT1418DC
Chiều cao làm việc: | 14.30(m) |
Chiều cao sàn: | 12.30 (m) |
Chiều dài tổng thể: | 3.19 (m) |
Chiều rộng tổng thể: | 1.76 (m) |
Chiều cao tổng thể khi có lan can: | 2.74 (m) |
Chiều cao tổng thể khi không có lan can: | 1.97 (m) |
Kích thước sàn (Chiều dài x Chiều rộng): | 2.88m x 1.52m |
Kích thước sàn mở rộng: | 1.43m |
Khoảng cách gầm (xếp gọn/ có lan can): | 0.24 m |
Chiều dài cơ sở: | 2.29 m |
Bán kính quay (bên trong/ bên ngoài): | 2.15 m/ 4.85m |
Lốp xe: | 26 x 12 – 16.5 |
UMAC Việt Nam là đại lý chính thức bán xe nâng người cắt kéo Dingli trên toàn quốc. Với thời gian giao hàng nhanh; được bảo hành lên tới 2 năm (riêng phần khung bảo hành lên tới 5 năm). Thiết bị đã được các chuyên gia đánh giá về chất lượng. Do đó, cho thấy xe nâng người cắt kéo Dingli là dòng sản phẩm mang hiệu suất làm việc cao. Đồng thời, xe nâng người Dingli được sản xuất tại Trung Quốc cho nên giá thành rẻ hơn so với các dòng xe nâng người Châu Âu.
Xe cắt kéo điện địa hình 14m JCPT1418DC sử dụng loại bình ắc quy Lithium; khả năng hoạt động ổn định và lâu bền.
Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ: 0833 486 586 để được hỗ trợ nhanh nhất!
Xem thêm >> Loại xe nâng người nào đang Hot nhất năm 2022
Thông số kỹ thuật
Specifications
Size | Metric | British |
Max. Working Height | 14.30m | 46ft 11in |
Max. Platform Height | 12.30 | 40ft 4in |
Overall Length (Without outriggers) | 3.19m | 10ft 6in |
Overall Length (With Outriggers) | 3.84m | 12ft 7in |
Overall Width | 1.76m | 5ft 9in |
Overall Height (Rails Up) | 2.74m | 9ft |
Overall Height (Rails Down) | 1.97m | 6ft 6in |
Platform Size (Length x Width) | 2.88m x 1.52m | 9ft 5in x 5ft |
Platform Extension Size | 1.43m | 4ft 8in |
Ground Clearance (Stowed/raised) | 0.24m | 9in |
Wheelbase | 2.29m | 7ft 6in |
Turning Radius (Inside/Outside) | 2.15m/4.85m | 7ft 1in/ 15ft 11in |
Tyres | 26 x 12 – 16.5 | 26 x 12 -16.5 |
Performance
S.W.L | 363kg | 800Ib |
S.W.L On Extension | 136kg | 299Ib |
Max. Occupants | 3 | 3 |
Gradeability | 40% | 40% |
Travel Speed (Stowed) | 6.3 km/h | 6.3 km/h |
Travel Speed (Raised) | 0.45 km/h | 0.45 km/h |
Max. Working Slope | 1.5°/3° | 1.5°/3° |
Up/ Down Speed | 45/46sec | 45/46 sec |
Weight
Overall Weight (Without Outriggers) | 5150 kg | 11353Ib |
Overall weight (With outriggers) | 5150 kg | 11353Ib |
Power
Hydraulic Tank | 71L | 71L |
Battery | 48V/320Ah | 48V/320Ah |
Charger | 48V/35A | 48V/35A |
Driving Motor | 2x 32VAC/3.3kW | 2 x 32VAC/3.3kW |
Lifting Motor | DC 48V/3.8kW | DC 48V /3.8kW |
Tùy chọn
- Foam-Filled Tyres**
- Non-Marking Tyres
- No. 46 Hydraulic Oil (Mineral Oil)**