Xe cắt kéo điện địa hình 19m JCPT1912DC

Xe cắt kéo điện địa hình 19m JCPT1912DC được thiết kế chiều cao lên tới 19m, tải trọng sàn nâng tối đa 750kg. Dòng xe này phù hợp thực hiện các công việc lắp đặt, thi công, bảo trì – bảo dưỡng tại các công trường, dự án. Thông số kỹ thuật của xe cắt […]

Thông số kỹ thuật chính

Chiều cao làm việc: 19m
Chiều cao sàn: 17m
Tải trọng nâng: 750 kg
Động cơ: Điện

Tính năng nổi bật

  • Không gây tiếng ồn, không phát thải, rất thân thiện môi trường
  • Sàn làm việc mở rộng một chiều, có thể nhanh chóng đến nơi làm việc
  • Có thể lái bình thường ở độ cao tối đa khi đầy tải
  • Đánh lái 4 x 4, toàn bộ máy có thể điều khiển trong không gian hẹp với tính linh hoạt cao
  • Chiều rộng 1,25m dễ dàng làm việc trong không gian chật hẹp
Mô tả

Xe cắt kéo điện địa hình 19m JCPT1912DC được thiết kế chiều cao lên tới 19m, tải trọng sàn nâng tối đa 750kg. Dòng xe này phù hợp thực hiện các công việc lắp đặt, thi công, bảo trì – bảo dưỡng tại các công trường, dự án.

Thông số kỹ thuật của xe cắt kéo điện địa hình 19m JCPT1912DC

Chiều cao làm việc: 19 (m)
Chiều cao sàn: 17 (m)
Chiều dài tổng thể: 4.72 (m)
Chiều rộng tổng thể: 1.25 (m)
Chiều cao tổng thể khi có lan can: 3.57 (m)
Chiều cao tổng thể khi không có lan can: 2.74 (m)
Kích thước sàn (Chiều dài x Chiều rộng): 4.3m x 1.19m
Kích thước sàn mở rộng: 1.8m
Khoảng cách gầm (xếp gọn/ có lan can): 0.20m/0.02m
Chiều dài cơ sở: 3.18m
Bán kính quay (bên trong/ bên ngoài): 1.6m/ 2.3m
Lốp xe: 28 x 10 -22

Ưu điểm khi mua xe nâng người cắt kéo Dingli

  • Khung bệ được bảo hành lên tới 5 năm
  • Động cơ điện dòng bình ắc quy Lithium
  • Thời gian giao hàng nhanh
  • Được hỗ trợ tư vấn và đào tạo hướng dẫn vận hành
  • Chế độ bảo hành 2 năm cho toàn bộ máy (riêng khung bệ bảo hành 5 năm)
  • Chính sách giá tốt
  • Chiều cao làm việc của dòng xe cắt kéo lên tới 32m
  • Tải trọng sàn nâng lớn giúp nhiều người có thể làm việc cùng lúc

Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ: 0833 486 586 để được hỗ trợ nhanh nhất!

Xem thêm >>  Loại xe nâng người nào đang Hot nhất năm 2022

Thông số kỹ thuật

Specifications

Size Metric British
Max. Working height: 19 m 62 ft 4.0in
Max. Platform height: 17 m 55 ft 9in
Overall length: 4.72 m 15 ft 6in
Overall width: 1.25 m 4ft 1in
Overall height (Rails Up): 3.57m 11 ft 9in
Overall height (Rails Down): 2.74m 9 ft
Platform size (length x width): 4.3m x 1.19m 14ft 1in x 3ft 11in
Platform Extension size: 1.80m 8ft 11in
Ground Clearance (stowed/ Raised) 0.20m/0.02m 8in /1in
Wheelbase 3.18m 10ft 5in
Turning Radius (Inside/Outside) 1.6m/2.3m 5ft 3in/ 7ft 7in
Tyres: 28x 10-22 28x 10-22

Performance

S.W.L 750 kg 1653Ib
S.W.L On Extension 750 kg 1653Ib
Max. Occupants 2 2
Gradeability 25% 25%
Travel Speed (Stowed) 3.0 km/h 3.0 km/h
Travel Speed (Raised) 0.5 km/h 0.5 km/h
Max. Working slope 1° (0°) 1° (0°)
Up/ Down Speed: 75/72 sec 75/72 sec

Weight

Overall Weight: 11.750 kg 25.904 Ib

Power

Hydraulic Tank 130L 130L
Battery 48V/630Ah 48V/630Ah
Charger 48V/60A 48V/60A
Driving Motor 4*AC 32V/3.3kW 4*AC 32V/3.3kW
Lifting Motor 2xDC 48V/8.0kW 2xDC 48V/8.0kW

Các dòng xe khác

Thông tin khách hàng





    Thông tin liên hệ

    Thông tin khách hàng






      Thông tin liên hệ

      Thông tin khách hàng






        Thông tin liên hệ

        © UMAC 2024. All Rights Are Reserved
        Hỗ trợ khách hàng 0833 486 586
        Liên hệ