Mô tả
Xe cắt kéo điện địa hình 15m JCPT1523DCB được thiết kế bộ khung cắt kéo vững chắc được bảo hành lên đến 5 năm. Động cơ điện hoạt động rất khỏe trên mọi địa hình gồ ghề với khung gầm cao. Hệ thống bánh lốp cao su đặc có khả năng chống trơn trượt và di chuyển với vận tốc 5.0 km/h.
Thông số kỹ thuật của xe cắt kéo điện địa hình 15m JCPT1523DCB
Chiều cao làm việc: | 15 (m) |
Chiều cao sàn: | 13 (m) |
Chiều dài tổng thể (without outriggers) | 3.98 (m) |
Chiều dài tổng thể (with outriggers) | 4.88 (m) |
Chiều rộng tổng thể: | 2.29 (m) |
Chiều cao tổng thể khi có lan can: | 2.98 (m) |
Chiều cao tổng thể khi không có lan can: | 2.28 (m) |
Kích thước sàn (Chiều dài x Chiều rộng): | 3.98m x 1.83m |
Kích thước sàn mở rộng: | 1.43m/1.16m |
Khoảng cách gầm (xếp gọn/ có lan can): | 0.3m |
Chiều dài cơ sở: | 2.86m |
Bán kính quay (bên trong/ bên ngoài): | 2.35m/ 5.2m |
Lốp xe: | 33 x 12 -20 |
Ưu điểm khi mua xe nâng người cắt kéo Dingli
- Khung bệ được bảo hành lên tới 5 năm
- Động cơ điện rất thân thiện với môi trường, không phát thải
- Thời gian giao hàng nhanh
- Được hỗ trợ tư vấn và đào tạo hướng dẫn vận hành
- Chế độ bảo hành 2 năm cho toàn bộ máy (riêng khung bệ bảo hành 5 năm)
- Chính sách giá tốt
- Chiều cao làm việc của dòng xe cắt kéo lên tới 15m
- Tải trọng sàn nâng lớn giúp nhiều người có thể làm việc cùng lúc
Xem thêm >> Xe nâng người cắt kéo Dingli
Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ: 0833 486 586 để được hỗ trợ nhanh chóng!
Thông số kỹ thuật
Specifications
Size | Metric | British |
Max. Working height: | 15 m | 49 ft 3in |
Max. Platform height: | 13 m | 42 ft 8in |
Overall length(without outriggers): | 3.98 m | 13 ft 1in |
Overall length (width Outriggers): | 4.88m | 16ft |
Overall width: | 2.29 m | 7ft 6in |
Overall height (Rails Up): | 2.98m | 9 ft 9in |
Overall height (Rails Down): | 2.28m | 7 ft 6in |
Platform size (length x width): | 3.98m x 1.83m | 13ft 1in x 6ft |
Platform Extension size: | 1.43m/1.16m | 4ft 8in/ 3ft 10in |
Ground Clearance (stowed/ Raised) | 0.30m | 1ft |
Wheelbase | 2.86m | 9ft 5in |
Turning Radius (Inside/Outside) | 2.35m / 5.20m | 7ft 9in/ 17ft 1in |
Tyres: | 33 x 12 – 20 | 33 x 12 – 20 |
Performance
S.W.L | 680 kg | 1499 Ib |
S.W.L On Extension | 227 kg | 500 Ib |
Max. Occupants | 7 | 7 |
Gradeability | 40% | 40% |
Travel speed (Stowed) | 5.0 Km/h | 5.0 km/h |
Travel speed (Raised) | 1.0 km/h | 1.0 km/h |
Max. Working slope | 2°/3° | 2°/3° |
Up/ Down Speed | 70/ 55 sec | 70/55 sec |
Weight
Overall weight (Without Outriggers) | 7.300 kg | 16.093 Ib |
Overall Weight (With Outriggers) | 8.200 kg | 18.077 Ib |
Power
Hydraulic Tank | 130L | 130L |
Battery | 48V/ 450Ah | 48V/ 450Ah |
Charger | 48V/ 60A | 48V / 60A |
Driving Motor | 4 x AC 32V / 3.3kW | 4 x AC 32V / 3.3kW |
Lifting Motor | 2 x DC 48V/8.0kW | 2 x DC 48V/8.0kW |
Tùy chọn
- Solid Rubber Tyres**
- Non-Marking Tyres
- No. 46 Hydraulic Oil (Mineral Oil)**